Skip to content

Thủ Thuật 360

  • Sample Page

Thủ Thuật 360

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Khám Phá 6 Hàm Điều Kiện Excel Mạnh Mẽ Nâng Tầm Bảng Tính Của Bạn

Khám Phá 6 Hàm Điều Kiện Excel Mạnh Mẽ Nâng Tầm Bảng Tính Của Bạn

By Administrator Tháng 8 10, 2025 0
Ví dụ hàm IFS trong Excel hiển thị tiền thưởng nhân viên theo hiệu suất
Table of Contents

Nhiều người dùng Excel chỉ dừng lại ở các bảng biểu và phép tính cơ bản. Tuy nhiên, để thực sự biến dữ liệu thô thành thông tin giá trị và tự động hóa công việc, bạn cần đi xa hơn những phép tính tổng đơn giản. Khi các công thức của bạn trở nên rườm rà và khó quản lý, đó là lúc các hàm điều kiện (conditional functions) phát huy sức mạnh. Chúng là những công cụ thông minh, hiệu quả, giúp bạn xử lý logic phức tạp và tự động hóa các quyết định mà không cần trải qua quá trình học tập quá khó khăn. Đây chính là bí quyết giúp bạn nâng tầm kỹ năng Excel, tạo ra những bảng tính linh hoạt, chuyên nghiệp, và là lựa chọn hàng đầu cho mọi tác vụ quản lý dữ liệu.

1. IF và IFS: Xử Lý Quyết Định Đơn Giản và Đa Điều Kiện

IF: Hàm Quyết Định Cơ Bản

Hàm IF là bộ não quyết định cơ bản nhất của Excel. Nó đánh giá một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đó đúng (TRUE), một giá trị khác nếu điều kiện đó sai (FALSE) — giống như Excel đang tự hỏi “nếu vậy thì sao?” và phản hồi tương ứng.

Dưới đây là một ví dụ thực tế: Giả sử bạn đang quản lý dữ liệu hiệu suất của nhân viên và cần tự động phân loại các đánh giá. Bất kỳ ai có điểm số trên 3.5 sẽ được gắn cờ là “Đạt Yêu Cầu”, trong khi những người khác nhận “Cần Cải Thiện”. Bạn có thể sử dụng hàm IF để xử lý hàng trăm nhân viên chỉ với công thức sau:

=IF(C2>3.5, "Đạt Yêu Cầu", "Cần Cải Thiện")

IFS: Đơn Giản Hóa Logic Đa Cấp

Thế nhưng, điều gì xảy ra nếu có nhiều hơn hai kết quả? Các câu lệnh IF lồng nhau truyền thống có thể trở thành một cơn ác mộng, như ví dụ dưới đây:

=IF(C2>=4.5, "Xuất Sắc", IF(C2>=3.5, "Tốt", IF(C2>=2.5, "Trung Bình", "Kém")))

Đó là lúc hàm IFS cứu vãn sự tỉnh táo của bạn. Hàm IFS quản lý hiệu quả nhiều kịch bản khác nhau. Để tính toán tiền thưởng cho nhân viên dựa trên các cấp độ hiệu suất, bạn có thể sử dụng hàm IFS như trong công thức sau:

=IFS(AC2>=4, "$5,000", AC2>=3, "$3,000", AC2>=2, "$1,000", TRUE, "$0")

Ví dụ hàm IFS trong Excel hiển thị tiền thưởng nhân viên theo hiệu suấtVí dụ hàm IFS trong Excel hiển thị tiền thưởng nhân viên theo hiệu suất

Mỗi điều kiện được đánh giá theo thứ tự cho đến khi một điều kiện trả về TRUE. Điểm khác biệt chính là IF xử lý các quyết định nhị phân (có hoặc không), trong khi IFS quản lý logic đa cấp phức tạp mà không cần nhiều dấu ngoặc đơn lồng nhau.

Cả hai hàm đều tự động hóa việc ra quyết định, dù bạn đang phân loại hiệu suất bán hàng, xác định điều kiện nghỉ phép, hay gắn cờ các dự án quá hạn. Những hàm này cũng rất hữu ích khi bạn cần kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau trong Excel hay không. Chúng biến dữ liệu tĩnh thành các bảng tính linh hoạt và phản hồi.

2. SWITCH: Đơn Giản Hóa Việc Khớp Giá Trị Chính Xác

Hàm SWITCH là một lựa chọn tối ưu hơn khi bạn cần khớp giá trị chính xác, vì nó không liên quan đến logic lớn hơn hoặc nhỏ hơn; thay vào đó, nó liên quan đến việc tra cứu trực tiếp. Mỗi cặp giá trị-kết quả hoạt động như một mục từ điển, làm cho cú pháp của nó trở nên đơn giản.

=SWITCH(lookup_value, value1, result1, value2, result2, default_result)

Hãy xem xét ví dụ về mã phòng ban của nhân viên trong bảng tính nhân sự. Nếu bạn sử dụng hàm IF, công thức của bạn sẽ trở nên dài và phức tạp, như trong ví dụ sau:

=IF(B2="HR", "Phòng Nhân Sự", IF(B2="IT", "Phòng Công Nghệ Thông Tin", IF(B2="FIN", "Phòng Tài Chính", "Không Xác Định")))

Thay vào đó, bạn có thể sử dụng SWITCH để xử lý hiệu quả hơn.

=SWITCH(Q2:Q3004, "Sales", "S", "Production", "P", "IT/IS", "IT", "Unknown")

Minh họa hàm SWITCH trong Excel chuyển đổi mã phòng ban thành tên đầy đủMinh họa hàm SWITCH trong Excel chuyển đổi mã phòng ban thành tên đầy đủ

Tuy nhiên, SWITCH cũng có những hạn chế. Nó không hoạt động với các ký tự đại diện (wildcards) hoặc phạm vi. Chẳng hạn, nếu bạn cần logic “lớn hơn” hoặc “chứa”, bạn sẽ phải dùng các hàm IF hoặc IFS.

Dù vậy, lợi thế lớn nhất mà bạn nhận được là khả năng đọc và bảo trì. Khi bạn sử dụng hàm SWITCH trong Excel cho các tra cứu phức tạp, các công thức của bạn trở nên dễ hiểu. Bất kỳ ai xem xét bảng tính của bạn cũng có thể ngay lập tức hiểu mỗi mã đại diện cho điều gì, vì không có các câu lệnh IF lồng nhau khó hiểu cần giải mã.

3. CHOOSE: Lựa Chọn Giá Trị Theo Vị Trí

CHOOSE hoạt động giống như một danh sách được đánh số; bạn cung cấp một số vị trí, và nó sẽ trả về giá trị tương ứng từ các tùy chọn đã xác định trước của bạn. Đó là cách Excel nói, “Hãy lấy cho tôi mục số 3 từ danh sách này.”

Cú pháp của hàm này khá đơn giản. Đối số đầu tiên là số vị trí, theo sau là danh sách các giá trị của bạn. Tiếp tục với ví dụ bảng tính nhân viên, bạn có thể sử dụng hàm này để chuyển đổi điểm số bằng số thành các mô tả dễ đọc:

=CHOOSE(AB2:AB3004, "Rất Kém", "Kém", "Đạt Yêu Cầu", "Tốt", "Rất Tốt")

Công thức này lấy số trong cột AB và trả về xếp loại nhân viên tương ứng. Vị trí một cho “Rất Kém”, vị trí hai cho “Kém”, v.v.

Cách dùng hàm CHOOSE trong Excel để chuyển đổi điểm số nhân viên sang mô tả xếp loạiCách dùng hàm CHOOSE trong Excel để chuyển đổi điểm số nhân viên sang mô tả xếp loại

CHOOSE đặc biệt hữu ích trong việc lập báo cáo hàng quý. Bạn có thể chuyển đổi số quý thành các nhãn phù hợp cho biểu đồ và trình bày:

=CHOOSE(E2, "Q1 2024", "Q2 2024", "Q3 2024", "Q4 2024")

Bạn có thể kết hợp nó với các hàm khác để tạo ra kết quả động, chẳng hạn như sử dụng WEEKDAY với CHOOSE để chuyển đổi ngày thành tên ngày trong tuần, hoặc MONTH với CHOOSE cho các viết tắt của tháng.

Tuy nhiên, hàm này có một hạn chế. CHOOSE chỉ xử lý các vị trí tuần tự bắt đầu từ một. Bạn không thể bỏ qua số hoặc sử dụng số 0. Nếu dữ liệu của bạn không theo mẫu này, các hàm SWITCH hoặc IF sẽ hoạt động tốt hơn.

Khi bạn cần sử dụng hàm CHOOSE của Excel cho các tra cứu dựa trên vị trí, nó sẽ gọn gàng hơn các câu lệnh IF lồng nhau. Các công thức của bạn trở nên dễ dự đoán hơn và cho phép người khác xem chính xác những gì mỗi vị trí trả về mà không cần giải mã logic phức tạp.

4. AND và OR: Xây Dựng Logic Phức Hợp

Các hàm AND và OR xử lý các kịch bản đa điều kiện mà các câu lệnh IF đơn lẻ không thể quản lý. AND yêu cầu mọi điều kiện đều phải đúng. Ví dụ, điều kiện đủ điều kiện thăng chức của nhân viên có thể yêu cầu cả thâm niên hơn hai năm VÀ điểm đánh giá hiệu suất trên 3.5, như trong công thức sau:

=IF(AND(C2>2, D2>3.5), "Đủ Điều Kiện", "Không Đủ Điều Kiện")

Nhưng OR lại có cách tiếp cận ngược lại — nó chỉ cần một điều kiện đúng là đủ. Giả sử bạn phải kiểm tra điều kiện nhận thưởng; chỉ nhân viên đang hoạt động mới đủ điều kiện nếu họ có hiệu suất tốt:

=IF(OR(K2="Active", AC2>=1), "Đủ Điều Kiện Thưởng", "Không Thưởng")

Hàm IF kết hợp OR trong Excel xác định điều kiện đủ điều kiện nhận thưởng cho nhân viênHàm IF kết hợp OR trong Excel xác định điều kiện đủ điều kiện nhận thưởng cho nhân viên

Những hàm này trở nên mạnh mẽ khi được kết hợp. Trong ví dụ sau, chúng ta xem xét logic duyệt nghỉ phép, trong đó nhân viên cần được quản lý phê duyệt VÀ HOẶC có 30+ ngày thâm niên HOẶC có tình trạng khẩn cấp:

=IF(AND(G2="Đã Duyệt", OR(H2>=30, I2="Khẩn Cấp")), "Nghỉ Phép Được Cấp", "Nghỉ Phép Bị Từ Chối")

Sự khác biệt chính là AND mang tính hạn chế; tất cả các điều kiện phải được đáp ứng. Ngược lại, OR mang tính cho phép, cho phép bất kỳ điều kiện nào cũng có thể kích hoạt thành công.

5. SUMIFS, COUNTIFS, và AVERAGEIFS: Phân Tích Dữ Liệu Có Điều Kiện

Ba hàm này biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích bằng cách áp dụng nhiều điều kiện đồng thời. Chúng có thể được sử dụng để phân tích các bộ dữ liệu lớn mà không cần đến Pivot Tables.

Chẳng hạn, phòng nhân sự muốn phân tích tổng lương cho các phòng ban cụ thể, số lượng nhân viên theo cấp bậc công việc nhất định, hoặc điểm đánh giá hiệu suất trung bình theo nhóm. Các hàm này xử lý những phân tích đa tiêu chí như vậy một cách dễ dàng.

SUMIFS thêm các giá trị thỏa mãn nhiều tiêu chí. Khi tính tổng lương cho nhân viên phòng IT có kinh nghiệm làm việc trên ba năm, công thức sẽ là:

=SUMIFS(E:E, B:B, "IT", D:D, ">3")

Cú pháp tuân theo một mẫu logic: vùng tính tổng, vùng tiêu chí 1, tiêu chí 1, vùng tiêu chí 2, tiêu chí 2. Bạn có thể thêm tới 127 cặp điều kiện cho các tính toán cụ thể.

Mặt khác, COUNTIFS đếm các ô thỏa mãn nhiều điều kiện. Để xác định số lượng nhân viên marketing có điểm đánh giá hiệu suất trên 4.0, chúng ta sẽ sử dụng công thức sau:

=COUNTIFS(B:B, "Marketing", F:F, ">4")

Công thức này xác định những người có hiệu suất cao theo phòng ban, giúp xác định các ứng viên tiềm năng để thăng chức hoặc nhu cầu đào tạo trong toàn tổ chức.

AVERAGEIFS tính toán giá trị trung bình dựa trên nhiều tiêu chí. Để tìm mức lương trung bình của nhân viên cấp cao trong phòng tài chính, chúng ta sẽ sử dụng:

=AVERAGEIFS(E:E, B:B, "Finance", C:C, "Senior")

Công thức trên tính mức lương trung bình cho nhân viên cấp cao trong phòng Tài chính.

Lợi ích là chúng ta có các tiêu chí động. Các ô tham chiếu tự động cập nhật khi các giá trị đầu vào thay đổi, thay vì phải mã hóa cứng các giá trị. Do đó, việc xem xét hàng quý trở nên dễ dàng khi kết hợp các phạm vi ngày với mã phòng ban.

Những hàm tổng hợp có điều kiện này cũng loại bỏ nhu cầu lọc thủ công khi bạn muốn đếm các ô chứa văn bản cụ thể trong Excel, sử dụng công thức COUNTIF hoặc hàm SUMIFS để phân tích dữ liệu phức tạp.

6. IFERROR và IFNA: Ngăn Chặn Các Thông Báo Lỗi Không Mong Muốn

Không có gì phá hỏng một bảng tính chuyên nghiệp bằng các thông báo lỗi như #DIV/0! hoặc #N/A rải rác khắp dữ liệu của bạn. Các hàm IFERROR và IFNA khuyến khích bạn khắc phục các lỗi Excel thường gặp và thay thế các thông báo lỗi xấu xí bằng các lựa chọn thay thế có ý nghĩa hơn.

IFERROR bắt mọi lỗi và thay thế bằng giá trị bạn chọn. Ví dụ, khi tính toán tỷ lệ hiệu quả của nhân viên, phép chia cho số 0 sẽ tạo ra lỗi. Thay vì hiển thị #DIV/0!, bạn có thể chọn hiển thị một thông báo hữu ích:

=IFERROR(C2/D2, "Không Có Dữ Liệu")

Công thức này cố gắng thực hiện phép chia nhưng hiển thị “Không Có Dữ Liệu” nếu xảy ra lỗi, mang lại cách trình bày súc tích hơn.

Mặt khác, IFNA nhắm mục tiêu cụ thể vào các lỗi #N/A từ các hàm tra cứu. Khi chúng ta tìm kiếm thông tin bằng VLOOKUP, dữ liệu bị thiếu sẽ tạo ra lỗi #N/A. Để tránh điều này, chúng ta có thể sử dụng hàm IFNA như trong công thức sau:

=IFNA(VLOOKUP(A2, A2:AG3004, 4, FALSE), "Không Tìm Thấy Nhân Viên")

Công thức này tìm kiếm ID nhân viên trong cột A2 trong phạm vi danh sách Nhân viên của bạn và trả về tên từ cột thứ tư. Khi ID nhân viên không tồn tại trong cơ sở dữ liệu của bạn, thay vì hiển thị #N/A, nó sẽ hiển thị thông báo thân thiện với người dùng “Không Tìm Thấy Nhân Viên.”

Minh họa hàm IFNA trong Excel xử lý lỗi #N/A khi không tìm thấy nhân viên trong danh sáchMinh họa hàm IFNA trong Excel xử lý lỗi #N/A khi không tìm thấy nhân viên trong danh sách

Sự khác biệt chính là IFERROR bắt mọi loại lỗi, chẳng hạn như lỗi chia, lỗi tham chiếu và lỗi tra cứu. IFNA chỉ xử lý lỗi #N/A, cho phép các loại lỗi khác hiển thị bình thường.

Bạn có thể sử dụng các hàm này khi chuẩn bị bảng tính cho các báo cáo tự động. Thay vì kiểm tra lỗi thủ công trước khi gửi tóm tắt hàng tháng, các công thức của bạn có thể xử lý các trường hợp ngoại lệ một cách linh hoạt.

Khi bạn bắt đầu sử dụng các hàm điều kiện một cách thường xuyên, bạn sẽ tạo ra những bảng tính phản hồi linh hoạt, tự động thích ứng với sự thay đổi của dữ liệu, thay vì chỉ xây dựng các bảng tĩnh. Chúng loại bỏ công việc thủ công lặp đi lặp lại và làm cho bảng tính của bạn trở nên hữu ích cho các quyết định kinh doanh thực tế thay vì chỉ lưu trữ dữ liệu. Hãy tiếp tục khám phá và ứng dụng các hàm Excel mạnh mẽ này để nâng cao hiệu suất công việc của bạn!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Nắm Vững Bàn Phím iPhone: 10 Mẹo Gõ Phím Cực Nhanh và Hiệu Quả

Next post

Cách Vượt Qua Chatbot Để Liên Hệ Với Nhân Viên Hỗ Trợ Khách Hàng Thật

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Khám Phá 6 Hàm Điều Kiện Excel Mạnh Mẽ Nâng Tầm Bảng Tính Của Bạn

Laptop OLED và Nỗi Lo Burn-In: Hướng Dẫn Phòng Tránh Hiệu Quả

Categories Thủ Thuật Máy Tính Khám Phá 6 Hàm Điều Kiện Excel Mạnh Mẽ Nâng Tầm Bảng Tính Của Bạn

Top 7 Ứng Dụng Chụp & Chỉnh Sửa Ảnh Miễn Phí Tốt Nhất cho Smartphone: Nâng Tầm Nhiếp Ảnh Di Động

Categories Thủ Thuật Máy Tính Khám Phá 6 Hàm Điều Kiện Excel Mạnh Mẽ Nâng Tầm Bảng Tính Của Bạn

Bí Quyết Chụp Ảnh Smartphone Chuyên Nghiệp: Nâng Tầm Kỹ Năng Nhiếp Ảnh Của Bạn

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • Laptop OLED và Nỗi Lo Burn-In: Hướng Dẫn Phòng Tránh Hiệu Quả
  • Top 7 Ứng Dụng Chụp & Chỉnh Sửa Ảnh Miễn Phí Tốt Nhất cho Smartphone: Nâng Tầm Nhiếp Ảnh Di Động
  • Bí Quyết Chụp Ảnh Smartphone Chuyên Nghiệp: Nâng Tầm Kỹ Năng Nhiếp Ảnh Của Bạn
  • Cảnh Báo Lừa Đảo Facebook Mới: Email Giả Mạo Bản Quyền Đánh Cắp Dữ Liệu Cá Nhân
  • Windows 11: Watermark Sẽ Xuất Hiện Khi PC Không Đạt Yêu Cầu

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 Thủ Thuật 360 - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?